Trường Đại học Baekseok Hàn Quốc nằm ở thành phố Cheonan, cách thủ đô Seoul 90km. Giao thông rất thuận tiện, bạn có thể đi Seoul chỉ trong 1h đồng hồ.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BAEKSEOK HÀN QUỐC – 백석대학교
Tên tiếng Hàn: 백석대학교 Tên tiếng Anh: Baekseok University Loại hình: Dân lập Năm thành lập: 1993 Số lượng sinh viên: 8,000 sinh viên Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW Địa chỉ: 393, Anseo-dong, Dongnam-gu, Cheonan-si Chungcheongnam-do Website: http://www.bu.ac.kr/web/index.do |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC BAEKSEOK HÀN QUỐC
1. Tổng quan về trường Đại học Baekseok Hàn Quốc
Đại học Baekseok đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong hàng chục năm qua. Được biết đến với danh hiệu “Trường Đại học trẻ nổi bật”. Là một trường đại học cơ đốc giáo danh không chỉ có sức ảnh hưởng trong nước mà còn mang tầm quy mô quốc tế
Đội ngũ giáo sư, giảng viên tại trường có đầy đủ năng lực, nhân cách, và sự nhiệt huyết. Các cơ sở giáo dục tại trường được trang bị hiện đại, tiện lợi và thoải mái. Và hơn thế nữa, niềm tự hào của Baekseok đến từ mối liên kết giữa sự tận tâm giảng dạy của giảng viên và sự chăm chỉ học tập của học sinh.
Mục tiêu giáo dục:
Đào tạo các chuyên gia sáng tạo với năng lực chuyên môn và khả năng nghiệp vụ cao.
Đào tạo con người toàn cầu với sự hiểu biết sâu rộng về giáo dục, văn hóa, con người.
Đào tạo một con người hành động thực tiễn cùng với mọi người xung quanh mình.
Đại học Baekseok nằm ở thành phố Cheonan, cách thủ đô Seoul 90km. Giao thông rất thuận tiện, bạn có thể đi Seoul chỉ trong 1h đồng hồ.
2. Một số điểm nổi bật Đại học Baekseok Hàn Quốc
Được chứng nhận có năng lực Quốc tế hóa năm 2016
Là trường Đại học chú trọng vào việc làm
Có thế mạnh về tìm việc ở nước ngoài
Trường được trang bị các phương tiện thực tập tốt nhất
3. Điều kiện tuyển sinh Đại học Baekseok Hàn Quốc
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên |
| ✓ | ✓ |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 |
|
| ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC BAEKSEOK HÀN QUỐC
1. Thông tin khóa học
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường Đại học BaekSeok sẽ luôn được khai giảng thường xuyên vào 4 kỳ trong 1 năm. Các cấp độ tiếng Hàn được trường giảng dạy theo 6 cấp độ. Ngoài ra, với chương trình đào tạo tiếng Hàn học viên còn được trải nghiêm môt số chương trình dặc biệt như: Chương trình trao đổi ngôn ngữ với sinh viên Hàn Quốc, Trải nghiệm văn hóa Hàn qua các chuyến du lịch, Cuộc thi nói tiếng Hàn,…
Phí nhập học | 100,000 KRW |
Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
Thời gian học | 10 tuần/1 kỳ, 4 kỳ/1 năm |
Thời gian lớp học | 09:00 – 13:00 mỗi ngày |
Cấp độ | 6 cấp |
Số lượng học viên | 15~20 học viên/1 lớp |
2. Chương trình học
Cấp độ | Nội dung học |
Cấp 1 | Học từ vựng cơ bản (~800 từ) và cấu trúc tiếng Hàn để hiểu và sử dụng các câu ngắn. Học các chức năng tiếng Hàn cơ bản cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. |
Cấp 2 | Hiểu và sử dụng vốn từ vựng (khoảng 1500 – 2000 từ) và các câu dài hơn được cấu thành bằng các câu ngắn về các chủ đề quen thuộc. Học cách nói đơn giản và lịch sự để có thể sử dụng chính xác tùy theo tình huống nghị luận. |
Cấp 3 | Học đủ từ vựng cho cuộc sống hàng ngày để thực hiện các cuộc trò chuyện. Học nhiều chủ đề khác nhau như sử dụng phương tiện công cộng,… Có thể phân biệt các đặc điểm cơ bản của các từ và cụm từ nói – viết. |
Cấp 4 | Đọc và thảo luận các bài báo về xã hội và văn hóa. Hiểu văn hóa Hàn Quốc và có thể sử dụng kiến thức này để hiểu rõ và trao đổi về các vấn đề văn hóa, xã hội. |
Cấp 5 | Tích lũy được các kỹ năng ngôn ngữ cụ thể cần thiết cho nghiên cứu và việcông việc. Tham gia thảo luận về các chủ đề như chính trị, xã hội, kinh tế, văn hóa. Áp dụng cách nói trang trọng hoặc bình thường phù hợp với từng ngữ cảnh. |
Cấp 6 | Trau dồi các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để hoàn thành các nhiệm vụ trong công việc hoặc nghiên cứu một cách chính xác và trôi chảy. Nâng cao các kỹ năng cần thiết để tham gia vào các bài giảng, lĩnh vực chuyên môn. |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC BAEKSEOK HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
Phí nhập học: 584,000 KRW
Khoa | Ngành | Học phí (1 kỳ) |
Cơ đốc giáo | Thần học Sứ mệnh & Phương tiện truyền thông Giáo dục Cơ đốc giáo Tư vấn Cơ đốc giáo | 3,480,000 KRW |
Sư phạm | Sư phạm Giáo dục mầm non Sư phạm đặc biệt Giáo dục mầm non Sư phạm đặc biệt Giáo dục thể chất thích ứng | 3,480,000 KRW |
Phúc lợi xã hội | Phúc lợi xã hội Phúc lợi trẻ em Nghiên cứu Thanh thiếu niên Phúc lợi người cao tuổi Phục hồi chức năng và Phúc lợi | 3,480,000 KRW |
Ngôn ngữ & Văn học | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Trung Tiếng Nga | 3,480,000 KRW |
Khoa học cảnh sát | Hành chính cảnh sát Tội phạm học Sửa chữa & Bảo mật Luật Hành chính công | |
Kinh tế – Thương mại | Quản trị kinh doanh Kế toán e-Business Kinh doanh & Ngoại thương | 3,480,000 KRW |
Du lịch | Quản trị du lịch Quản trị khách sạn Phiên dịch Du lịch | |
Sức khỏe | Vật lý trị liệu Quang học thị giác Dịch vụ y tế khẩn cấp Điều dưỡng Vệ sinh nha khoa | |
Thiết kế trực quan | Hoạt hình & hình ảnh số Thiết kế thông tin trực quan Thiết kế công nghiệp | |
Truyền thông – Thông tin | Khoa học máy tính Phần mềm Kỹ thuật đa phương tiện Thông tin & Truyền thông Bảo mật thông tin | |
Khoa học thể thao | Công nghiệp thể thao giải trí Thể thao sinh hoạt Quản lý sức khỏe thể thao Taekwondo | |
Văn hóa nghệ thuật | Âm nhạc đương đại Piano Nhạc kịch Nghệ thuật trình diễn | 4,488,000 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Số tiền học bổng |
Học bổng thành tích xuất sắc (SV đang theo học) | ||
Vị trí hạng nhất | SV có thành tích xuất sắc nhất mỗi năm học | Miễn 100% học phí |
Thành tích xuất sắc A | TOP 2% cao nhất | Miễn 60% học phí |
Thành tích xuất sắc B | TOP 5% cao nhất | Miễn 40% học phí |
Thành tích xuất sắc C | TOP 10% cao nhất | Miễn 30% học phí |
Thành tích xuất sắc D | TOP 20% cao nhất | Miễn 20% học phí |
Học bổng phúc lợi Baekseok | ||
Vợ chồng, con cháu trực hệ của nhân viên, giảng viên của trường (bao gồm cả giảng viên hưởng lương hàng năm) | GPA 2.5 trở lên ở học kỳ trước | Miễn 100% học phí (bao gồm phí nhập học) |
Học bổng tài năng toàn cầu Baekseok | ||
SV được chọn dựa vào Chính sách học bổng tài năng toàn cầu trong số các tân SV có thành tích xuất sắc | GPA 4.0 trở lên ở học kỳ trước | Miễn 100% học phí |
Học bổng SV nước ngoài | ||
SV có bố mẹ là người nước ngoài và đã vượt qua xét tuyển đặc biệt | Tân sinh viên: TOPIK 3 trở lên | Miễn 50% học phí (bao gồm phí nhập học) & ưu tiên KTX |
SV đang theo học: GPA 2.5 ~ dưới 3.0 | Miễn 40% học phí (bao gồm phí nhập học) & ưu tiên KTX | |
SV đang theo học: GPA 3.0 ~ dưới 4.0 | Miễn 50% học phí (bao gồm phí nhập học) & ưu tiên KTX | |
SV đang theo học: GPA trên 4.0 | Miễn 60% học phí (bao gồm phí nhập học) & ưu tiên KTX | |
SV đã vượt qua xét tuyển đặc biệt và là người nước ngoài và | GPA 2.5 trở lên ở học kỳ trước | Miễn 30% học phí (bao gồm phí nhập học) & ưu tiên KTX |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC BAEKSEOK
Tòa nhà | Loại phòng | Chi phí KTX | Ghi chú |
Campus Town | 1 phòng 1 người Giường, tủ, bàn, tủ sách, ghế, máy lạnh Phòng sinh hoạt chung, máy giặt Toilet, phòng tắm, máy sấy (riêng) | 875,000 KRW | Chi phí có thể thay đổi Chi phí ở KTX Baekseok chưa bao gồm tiền ăn |
KTX Baekseok | 1 phòng 2 người Giường, tủ, bàn, tủ sách, tủ lạnh, giá để giày, hệ thống sưởi sàn, điều hòa, thiết bị vệ sinh cao cấp (có chậu rửa vệ sinh), phòng tắm, toilet Phòng học, Phòng hội thảo, Phòng PC, Trung tâm thể dục, Cửa hàng tiện lợi, Phòng giặt là, Quán cà phê, Phòng cầu nguyện, Nhà hàng, Phòng chờ | 1,200,000 KRW |